Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyên tu



verb
To follow a crash course in
lớp chuyên tu tiếng Nga a crash course in Russian
há»c chuyên tu kỹ thuật to follow a technical crash course

[chuyên tu]
crash course
Lớp chuyên tu tiếng Nga
A crash course in Russian
Há»c chuyên tu kỹ thuật
To take a technical crash course



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.